hot air
hot+air | ['hɔt'eə] | | danh từ | | | khí nóng | | | (nghĩa bóng) lời nói sôi nổi nhưng rỗng tuếch, lời nói khoác lác |
| | [hot air] | | saying && slang | | | false talk, bragging, bull, hogwash | | | Steve brags about winning the marathon, but he's full of hot air. |
/'hɔt'eə/
danh từ khí nóng (nghĩa bóng) lời nói sôi nổi nhưng rỗng tuếch, lời nói khoác lác
|
|